Đọc nhanh: 泛览 (phiếm lãm). Ý nghĩa là: phiếm lãm.
Ý nghĩa của 泛览 khi là Động từ
✪ phiếm lãm
广博的阅览
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泛览
- 羌族 分布 广泛
- Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 他 的 爱好 很泛
- Sở thích của anh ấy khá chung chung.
- 这位 老人 的 爱好 广泛
- Ông già này có rất nhiều sở thích.
- 心眼 活泛
- thông minh lanh lợi
- 登临 名山大川 , 饱览 壮丽 景色
- du ngoạn non xanh nước biếc, dạo chơi nơi phong cảnh tráng lệ.
- 附近 有 安静 的 阅览室 吗 ?
- Có phòng đọc sách nào gần đây không?
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 人民 享受 广泛 的 民主
- nhân dân được hưởng quyền dân chủ rộng rãi.
- 河水 泛滥 ( 溢过 堤岸 ) 了
- Nước sông tràn trề (tràn qua bờ đê).
- 他们 有着 广泛 的 人脉
- Họ có mối quan hệ rộng rãi.
- 地图 概览 全城
- Bản đồ này nhìn tổng quan cả thành phố.
- 阅览室
- phòng đọc
- 游览 黄山
- Du lịch Hoàng sơn.
- 游览 须知
- du khách cần biết
- 他 游览 了 所有 的 旅游景点
- Anh ấy đã tham quan tất cả các điểm du lịch.
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
- 你 爱 吃 浏览 , 是不是
- Cậu thích ăn sầu riêng đúng không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泛览
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泛览 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泛›
览›