Đọc nhanh: 泛池 (phiếm trì). Ý nghĩa là: dịch cá.
Ý nghĩa của 泛池 khi là Danh từ
✪ dịch cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泛池
- 羌族 分布 广泛
- Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 我 呀 , 我要 去 游泳池
- Tôi ấy à, tôi muốn đi hồ bơi.
- 荷叶 在 池塘 生长 着
- Lá sen đang mọc trong ao.
- 池塘 里 的 荷叶 迎风 摇摆
- lá sen trong hồ đong đưa trước gió.
- 他 的 爱好 很泛
- Sở thích của anh ấy khá chung chung.
- 这位 老人 的 爱好 广泛
- Ông già này có rất nhiều sở thích.
- 华 沉淀 在 池底
- Khoáng chất kết tủa ở đáy hồ.
- 池塘 里 有 一只 大 乌龟
- Trong ao có một con rùa lớn.
- 心眼 活泛
- thông minh lanh lợi
- 大 便池 堵塞 了 , 你 去 搋 搋
- bồn cầu bị tắc rồi, anh đi thông đi.
- 放生池
- hồ nước để phóng sinh.
- 敌军 据守 城池
- Quân địch chiếm thành trì.
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 人民 享受 广泛 的 民主
- nhân dân được hưởng quyền dân chủ rộng rãi.
- 这 电池 电压 是 3 伏
- Điện áp của pin này là 3 vôn.
- 这 节电池 的 电压 是 1.5 伏
- Điện áp của cục pin này là 1.5 vôn.
- 养鱼池
- ao nuôi cá.
- 他 坐在 池 的 位置
- Anh ấy ngồi ở vị trí tiền sảnh.
- 常住 顾客 可以 使用 酒店 的 游泳池 , 每天 早上 可 享用 免费 的 中 西式
- Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泛池
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泛池 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm池›
泛›