Đọc nhanh: 沿滩 (duyên than). Ý nghĩa là: Quận Yantan của thành phố Zigong 自貢市 | 自贡市 , Tứ Xuyên.
✪ Quận Yantan của thành phố Zigong 自貢市 | 自贡市 , Tứ Xuyên
Yantan district of Zigong city 自貢市|自贡市 [Zi4 gòng shì], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿滩
- 沿江 布防
- lực lượng phòng thủ ven sông
- 边沿 地带
- vùng biên cương
- 床沿 儿 坐 着 个人
- Có người ngồi ở mép giường.
- 他们 顺着 河滩 并肩 走 去
- họ sánh bước bên bờ sông
- 黄河 沿岸
- ven sông Hoàng Hà
- 沿着 河边 走
- đi men theo bờ sông
- 走 在 河滩 上 , 脚下 沙沙 地响
- đi trên bờ sông, cát dưới chân kêu sàn sạt.
- 沿鞋 口
- viền mép giầy
- 荒滩 变成 米粮川
- cánh đồng hoang biến thành ruộng lúa phì nhiêu.
- 川江 险滩 多 , 水流 湍急
- sông nhiều bãi đá ngầm nguy hiểm, dòng nước chảy xiết.
- 我 喜欢 头顿 的 海滩
- Tôi thích bãi biển của Vũng Tàu.
- 泡子 沿 ( 在 辽宁 )
- Bào Tử Duyên (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
- 这片 海滩 宁静 而 美丽
- Bãi biển này yên tĩnh và xinh đẹp.
- 阵地 前沿 危机 伏
- Trận địa phía trước ẩn chứa nguy hiểm.
- 那片 海滩 胜 天堂
- Bãi biển kia đẹp hơn thiên đường.
- 洞庭湖 沿岸
- ven bờ Động Đình Hồ
- 堤岸 , 小路 高出 的 堤岸 或 小路 , 如 沿着 一条 沟渠 的 堤岸 或 小路
- Bờ đê, con đường nhỏ cao hơn bờ đê hoặc con đường nhỏ, như bờ đê hoặc con đường nhỏ dọc theo một kênh rãnh.
- 沿 海岸线 行走
- Đi dọc theo bờ biển.
- 渔船 沿着 岸 抛锚 停泊
- Tàu cá neo dọc theo bờ để đỗ.
- 我们 沿着 一条 人迹罕至 的 小径 到达 了 寺庙
- Chúng tôi đi dọc theo một con đường nhỏ ít người đi qua để đến chùa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沿滩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沿滩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沿›
滩›