沤凼 ōu dàng

Từ hán việt: 【âu đãng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "沤凼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (âu đãng). Ý nghĩa là: cesspool, hố ủ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 沤凼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 沤凼 khi là Danh từ

cesspool

hố ủ

compost pit

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沤凼

  • - shuǐ dàng

    - hố nước

  • - ōu

    - ngâm đay.

  • - ōu

    - bong bóng nổi trên mặt nước.

  • - ōu fèn

    - ủ phân.

  • - fèn dàng

    - hố phân

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 沤凼

Hình ảnh minh họa cho từ 沤凼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沤凼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+4 nét), thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Dàng
    • Âm hán việt: Đãng
    • Nét bút:丨フノ丶フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UE (山水)
    • Bảng mã:U+51FC
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu , òu
    • Âm hán việt: Âu , Ẩu
    • Nét bút:丶丶一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESK (水尸大)
    • Bảng mã:U+6CA4
    • Tần suất sử dụng:Thấp