Hán tự: 沤
Đọc nhanh: 沤 (âu.ẩu). Ý nghĩa là: ngâm; ủ. Ví dụ : - 沤麻。 ngâm đay.. - 沤粪。 ủ phân.
Ý nghĩa của 沤 khi là Động từ
✪ ngâm; ủ
长时间地浸泡,使起变化
- 沤 麻
- ngâm đay.
- 沤 粪
- ủ phân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沤
- 沤 麻
- ngâm đay.
- 浮 沤
- bong bóng nổi trên mặt nước.
- 沤 粪
- ủ phân.
Hình ảnh minh họa cho từ 沤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沤›