Đọc nhanh: 沦浃 (luân tiếp). Ý nghĩa là: chuyển đến cốt lõi, bị ảnh hưởng sâu sắc.
Ý nghĩa của 沦浃 khi là Động từ
✪ chuyển đến cốt lõi
moved to the core
✪ bị ảnh hưởng sâu sắc
to be deeply affected
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沦浃
- 汗流浃背
- lưng đẫm mồ hôi.
- 他 不慎 沦河
- Anh ta vô tình rơi xuống sông.
- 家境 沦落
- gia cảnh suy bại.
- 他 的 家庭 沦于 贫困
- Gia đình anh ấy rơi vào cảnh nghèo túng.
- 他 终于 由 巨富 沦为 赤贫
- Cuối cùng anh ta đã từ một người giàu có to lớn trở thành một người nghèo khó.
- 大雨 使 道路 沦陷
- Mưa lớn đã làm ngập đường.
- 他们 的 领土 沦陷 了
- Lãnh thổ của họ đã rơi vào tay kẻ thù.
- 村庄 被 洪水 沦陷 了
- Làng đã bị ngập trong lũ.
- 城市 被 敌人 沦陷 了
- Thành phố đã bị kẻ thù chiếm đóng.
- 我们 必须 防止 沦陷
- Chúng ta phải ngăn chặn sự chiếm đóng.
- 他 的 田地 沦陷 在 水中
- Ruộng của anh ta bị ngập nước.
- 房子 因为 洪水 沦陷 了
- Nhà cửa đã bị ngập do lũ lụt.
- 国土 沦丧
- đất nước tiêu vong.
- 道德 沦落
- đạo đức suy đồi.
- 道德 沦亡
- đạo đức suy đồi.
- 沦落街头
- lưu lạc nơi đầu đường xó chợ; lang thang đầu đường xó chợ.
- 玩具 沦入 池塘
- Đồ chơi rơi xuống ao.
- 沦落风尘
- cuộc đời gió bụi; sa vào phong trần.
- 沦于 海底
- chìm xuống đáy biển.
- 我 的 事业 沦入 困境
- Sự nghiệp của tôi rơi vào cảnh khó khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沦浃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沦浃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沦›
浃›