Đọc nhanh: 沙色朱雀 (sa sắc chu tước). Ý nghĩa là: loài chim của Trung Quốc.
Ý nghĩa của 沙色朱雀 khi là Danh từ
✪ loài chim của Trung Quốc
(bird species of China) pale rosefinch (Carpodacus synoicus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙色朱雀
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 红色 根据地
- căn cứ địa cách mạng
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 色霁
- nguôi giận.
- 愠 色
- vẻ giận
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 本来 的 颜色 是 红色
- Màu ban đầu là màu đỏ.
- 看 风色
- xem tình thế
- 他 姓色
- Anh ấy họ Sắc.
- 沙滩 的 景色 非常 美丽
- Cảnh quan của bãi biển rất đẹp.
- 朱砂 有着 独特 的 颜色
- Chu sa có một màu sắc độc đáo.
- 沙发 的 布料 逐渐 褪色 了
- Vải bọc ghế sofa đã dần bị phai màu.
- 细沙 有 哪些 颜色 ?
- Cát mịn có màu gì vậy?
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沙色朱雀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沙色朱雀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm朱›
沙›
色›
雀›