沉滓 chén zǐ

Từ hán việt: 【trầm chỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "沉滓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trầm chỉ). Ý nghĩa là: cặn; cặn bã.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 沉滓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 沉滓 khi là Động từ

cặn; cặn bã

沉淀物;沉在水中的渣滓也喻消失的落后腐朽的事物和反动思潮或势力

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉滓

  • - 气沉 qìchén 丹田 dāntián

    - luồng khí hạ xuống đan điền.

  • - 深沉 shēnchén de 哀悼 āidào

    - Buồn thương sâu lắng.

  • - 士兵 shìbīng 死亡 sǐwáng hòu 女眷 nǚjuàn 表示 biǎoshì 沉痛 chéntòng 哀悼 āidào

    - Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.

  • - 沉痛 chéntòng 悼念 dàoniàn

    - vô cùng thương tiếc

  • - 家里 jiālǐ 办丧 bànsàng 大家 dàjiā 心情沉重 xīnqíngchénzhòng

    - Trong nhà có tang, mọi người tâm trạng nặng nề.

  • - 沉思 chénsī 良久 liángjiǔ

    - trầm tư rất lâu.

  • - 俯首 fǔshǒu 沉思 chénsī

    - cúi đầu trầm tư

  • - 负柱 fùzhù 沉思 chénsī

    - Cô ấy dựa cột suy nghĩ.

  • - 感到 gǎndào 沉痛 chéntòng

    - Cô ấy cảm thấy rất đau đớn.

  • - 沉默 chénmò shì 一种 yīzhǒng 美德 měidé 特别 tèbié shì 发现 fāxiàn 别人 biérén 长胖 zhǎngpàng de 时候 shíhou

    - Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.

  • - 游戏 yóuxì ràng 孩子 háizi men 沉迷 chénmí

    - Trò chơi khiến trẻ em mê mẩn.

  • - 暮霭 mùǎi 沉沉 chénchén

    - sương chiều âm u.

  • - 暮霭 mùǎi 沉沉 chénchén 楚天 chǔtiān kuò

    - [Mộ ái trầm trầm Sở thiên khoát] Sương chiều man mác trên trời Sở bao la

  • - huá 沉淀 chéndiàn zài 池底 chídǐ

    - Khoáng chất kết tủa ở đáy hồ.

  • - zhèng 沉溺于 chénnìyú 爱情 àiqíng

    - Anh ấy đang chìm đắm trong tình yêu.

  • - 乌云 wūyún 委集 wěijí 天空 tiānkōng 阴沉 yīnchén

    - Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.

  • - 这些 zhèxiē 天来 tiānlái 义乌市 yìwūshì 情绪 qíngxù 消沉 xiāochén

    - Những ngày này, tâm trạng ở thành phố Nghĩa Ô thật u ám.

  • - 谷穗 gǔsuì ér 沉沉 chénchén 垂下来 chuíxiàlai

    - bông lúa nặng trĩu xuống.

  • - 咖啡 kāfēi 搅一 jiǎoyī 搅好 jiǎohǎo ràng 渣滓 zhāzǐ 沉淀 chéndiàn

    - Khuấy đều cà phê để lắng đọng cặn bã.

  • - de 邮件 yóujiàn 石沉大海 shíchéndàhǎi le

    - Email của tôi đã bị lãng quên.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 沉滓

Hình ảnh minh họa cho từ 沉滓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沉滓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēn , Chén
    • Âm hán việt: Thẩm , Trấm , Trầm
    • Nét bút:丶丶一丶フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+6C89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:丶丶一丶丶フ丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJYJ (水十卜十)
    • Bảng mã:U+6ED3
    • Tần suất sử dụng:Thấp