Đọc nhanh: 沃衍 (ốc diễn). Ý nghĩa là: giàu có và màu mỡ (đất).
Ý nghĩa của 沃衍 khi là Tính từ
✪ giàu có và màu mỡ (đất)
rich and fertile (soil)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沃衍
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 敷衍塞责
- qua loa tắc trách
- 广衍 沃野
- đồng bằng rộng lớn phì nhiêu
- 沃野千里
- đất đai màu mỡ bạt ngàn
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 这片川 地 很 肥沃
- Mảnh đất này rất màu mỡ.
- 她 叫 南希 · 里 沃顿
- Tên là Nancy Riverton.
- 沃顿 商学院 毕业
- Tôi đã đến trường kinh doanh Wharton.
- 那 是 片衍 地
- Đó là mảnh đồng bằng.
- 繁衍生息
- sinh sôi nẩy nở
- 泥土 乌油油 的 , 十分 肥沃
- Đất bùn đen nhánh, rất phì nhiêu.
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 这里 的 土地 很 肥沃
- Đất ở đây rất màu mỡ.
- 慢慢 衍 开来
- Từ từ khai triển ra.
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 敷衍 经文 要旨
- nói lại ý cốt yếu trong kinh văn
- 哪位 是 沃伦
- Warren là người nào?
- 定期 沃 浇 这些 苗
- Định kỳ tưới nước những cây non này.
- 我 可是 沃顿 高材生 呢
- Tôi đã đến Wharton.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沃衍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沃衍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沃›
衍›