Đọc nhanh: 汽碾 (khí niễn). Ý nghĩa là: máy nén; máy lăn; xe lu lăn đường chạy bằng hơi nước.
Ý nghĩa của 汽碾 khi là Danh từ
✪ máy nén; máy lăn; xe lu lăn đường chạy bằng hơi nước
压路机的一种,用蒸汽发动机做动力机也叫汽碾子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽碾
- 我 弟弟 喜欢 玩具 汽车
- Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 汽车 坠落 山谷
- Chiếc xe rơi xuống thung lũng.
- 他 用 碾子 碾 谷物
- Anh ấy dùng cối xay để nghiền ngũ cốc.
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 汽车 有 刹车 闸
- Ô tô có phanh.
- 药 碾子
- cối xay thuốc.
- 汽车玻璃 上结 了 一层 霜
- Trên kính xe có một lớp sương giá.
- 别 碾 那里
- Đừng dẫm chỗ đó.
- 汽车轮胎 需要 更换
- Lốp xe ô tô cần được thay thế.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 汽车 替代 了 马车
- Ô tô đã thay thế xe ngựa.
- 我们 置 了 辆 汽车
- Chúng tôi đặt mua một chiếc ô tô.
- 分馏 石油 可以 得到 汽油 煤油 等
- Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.
- 汽油桶
- thùng xăng
- 汽油 罐 已经 加满 了 油
- Bình xăng đã đổ đầy rồi.
- 我们 从 石油 中 提取 汽油
- Chúng ta chiết xuất xăng từ dầu mỏ.
- 汽碾 子
- cối xay hơi nước.
- VIN FAST 是 越南 的 汽车品牌
- VIN FAST là nhãn hiệu xe hơi Việt Nam.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汽碾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汽碾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汽›
碾›