汪汪 wāngwāng

Từ hán việt: 【uông uông】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "汪汪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (uông uông). Ý nghĩa là: lưng tròng; giàn giụa; đầm đìa; rưng rưng; đẫm lệ (nước mắt), mênh mông (nước). Ví dụ : - 。 Nước mắt giàn giụa.. - 。 nước mênh mông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 汪汪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Từ điển
Ví dụ

lưng tròng; giàn giụa; đầm đìa; rưng rưng; đẫm lệ (nước mắt)

形容充满水或眼泪的样子

Ví dụ:
  • - 眼泪汪汪 yǎnlèiwāngwāng

    - Nước mắt giàn giụa.

  • - 水汪汪 shuǐwāngwāng

    - nước mênh mông.

Ý nghĩa của 汪汪 khi là Từ điển

mênh mông (nước)

形容水面宽广

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汪汪

  • - hàn zài 额头 étóu 汪着 wāngzhe

    - Mồ hôi đọng ở trán.

  • - 水汪汪 shuǐwāngwāng

    - nước mênh mông.

  • - zhè 汪酒泊 wāngjiǔpō 香气扑鼻 xiāngqìpūbí

    - Bể rượu này có mùi thơm.

  • - zài 汪洋 wāngyáng de 书海 shūhǎi zhōng 遨游 áoyóu

    - Anh ấy đang bơi lội trong biển sách rộng lớn.

  • - 小孩儿 xiǎoháier 圆圆的 yuányuánde 面庞 miànpáng 水汪汪 shuǐwāngwāng de 眼睛 yǎnjing zhēn rén 喜欢 xǐhuan

    - khuôn mặt tròn tròn, đôi mắt long lanh của đứa bé, ai trông thấy cũng thích.

  • - 小狗 xiǎogǒu 汪汪叫 wāngwāngjiào

    - Chó con sủa ăng ẳng.

  • - 大海 dàhǎi 汪茫 wāngmáng

    - Biển cả rộng lớn mênh mông.

  • - xuè zài 伤口 shāngkǒu 汪着 wāngzhe

    - Máu tụ ở vết thương.

  • - 分清是非 fēnqīngshìfēi 一片汪洋 yīpiànwāngyáng 分不清 fēnbùqīng shì tiān shì shuǐ 分清是非 fēnqīngshìfēi

    - một vùng trời nước mênh mông, không biết rõ đâu là trời đâu là nước.

  • - 眼泪汪汪 yǎnlèiwāngwāng

    - Nước mắt giàn giụa.

  • - 汪洋大海 wāngyángdàhǎi

    - biển cả mênh mông.

  • - 大海 dàhǎi shì 一片汪洋 yīpiànwāngyáng

    - Biển cả là một vùng nước mênh mông.

  • - 汪子 wāngzǐ shuǐ

    - một vũng nước.

  • - dào chū sān wāng 奶茶 nǎichá

    - Cậu ấy đổ ra hai vũng trà sữa.

  • - 门外 ménwài 传来 chuánlái 汪汪 wāngwāng de 狗叫声 gǒujiàoshēng

    - Ngoài cửa truyền đến tiếng chó sủa ăng ẳng.

  • - 眼里 yǎnlǐ 汪着 wāngzhe lèi

    - Trong mắt ngấn lệ.

  • - 村头 cūntóu yǒu xiǎo wāng

    - Đầu làng có cái ao nhỏ.

  • - de xiǎo 嘴巴 zuǐba juē 眼泪汪汪 yǎnlèiwāngwāng

    - Cô ấy nhíu môi nhỏ, mắt đầy nước mắt.

  • - 小姑娘 xiǎogūniang zhēng zhe 水汪汪 shuǐwāngwāng de 眼睛 yǎnjing 好奇 hàoqí 看着 kànzhe

    - cô bé giương đôi mắt to, sáng long lanh, nhìn tôi một cách tò mò.

  • - 路上 lùshàng wāng le 一些 yīxiē shuǐ

    - Trên đường đọng chút nước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 汪汪

Hình ảnh minh họa cho từ 汪汪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汪汪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Hóng , Wāng , Wǎng
    • Âm hán việt: Uông
    • Nét bút:丶丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMG (水一土)
    • Bảng mã:U+6C6A
    • Tần suất sử dụng:Cao