Đọc nhanh: 汪东城 (uông đông thành). Ý nghĩa là: Jiro Wang (1981-), ca sĩ và diễn viên Đài Loan.
Ý nghĩa của 汪东城 khi là Danh từ
✪ Jiro Wang (1981-), ca sĩ và diễn viên Đài Loan
Jiro Wang (1981-), Taiwanese singer and actor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汪东城
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 此城 乃 蕞 尔 之城
- Thành phố này là một thành phố nhỏ bé.
- 蓉城 历史 很 悠久
- Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.
- 他 住 在 京城 附近
- Anh ấy sống gần thủ đô.
- 汗 在 额头 汪着
- Mồ hôi đọng ở trán.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 托人 买 东西
- Nhờ người mua đồ.
- 他 住 在 城市 的 东边
- Anh ấy sống ở phía đông thành phố.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 我们 游览 了 长城 的 东段
- Chúng tôi đã tham quan đoạn đông Trường Thành.
- 这座 城市 位于 烟台 以东 66 公里
- Thành phố nằm cách Yên Đài 66 km về phía đông.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 他 住 在 城市 的 东南角
- Anh ấy sống ở góc đông nam thành phố.
- 他 买 的 东西 价值连城
- Những đồ anh ấy mua đều rất có giá trị.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汪东城
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汪东城 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
城›
汪›