Đọc nhanh: 汤加 (thang gia). Ý nghĩa là: Tôn-ga; Tonga (cũng gọi là Friendly Islands).
Ý nghĩa của 汤加 khi là Danh từ
✪ Tôn-ga; Tonga (cũng gọi là Friendly Islands)
汤加太平洋西南部一国家,位于斐济以东,由约一百五十座岛屿组成,其中大约三十六座有人居住1900年成为英国保护区,1970年获得独立努库阿洛法为该国首都和最 大城市人口108,141 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤加
- 打 给 加西亚
- Chúng ta nên gọi cho Garcia và
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 弟弟 跑步 , 我 喊 加油
- Em trai thi chạy, tôi hét lên " Cố lên"
- 即时 参加 战斗
- Lập tức tham gia chiến đấu.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 这题 有 附加 题
- Câu hỏi này có câu hỏi phụ.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 记得 给 汤加 点盐
- Nhớ cho thêm chút muối vào canh.
- 我 想 在 汤里 加入 一点 盐
- Tôi muốn thêm một chút muối vào canh.
- 我 喜欢 在 汤里 加莱 菜
- Tôi thích thêm rau muối vào súp.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汤加
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汤加 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
汤›