Đọc nhanh: 江油市 (giang du thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Jiangyou ở Mianyang 綿陽 | 绵阳 , bắc Tứ Xuyên.
✪ Thành phố cấp tỉnh Jiangyou ở Mianyang 綿陽 | 绵阳 , bắc Tứ Xuyên
Jiangyou prefecture-level city in Mianyang 綿陽|绵阳 [Mián yáng], north Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江油市
- 沿江 布防
- lực lượng phòng thủ ven sông
- 她 用 漏斗 倒油
- Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 长江 是 中国 大河
- Sông Trường Giang là sông lớn ở Trung Quốc.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 门市部
- cửa hàng bán lẻ.
- 巴地市 是 越南 巴地 頭頓 省省 莅
- Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.
- 那条 是 江山 港 呀
- Đó là sông Giang Sơn.
- 江水 倒灌 市区
- nước sông chảy ngược vào thành phố.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- 奶奶 让 我 去 超市 买 风油精
- Bà nội bảo tôi đi siêu thị mua dầu gió.
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 江油市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 江油市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm市›
江›
油›