汉水 hàn shuǐ

Từ hán việt: 【hán thuỷ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "汉水" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hán thuỷ). Ý nghĩa là: Hán Thủy (sông ở miền trung, Trung Quốc); Hán Thuỷ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 汉水 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Hán Thủy (sông ở miền trung, Trung Quốc); Hán Thuỷ

中国中部的一条河,长江最长支流,发源于陕西南部米仓山,流经陕西南部及湖北,在武汉入长江,全长1532公里

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉水

  • - 汉服 hànfú shì 我们 wǒmen 汉族 hànzú de 民族服装 mínzúfúzhuāng

    - Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.

  • - 中国 zhōngguó 人有 rényǒu 五十六个 wǔshíliùgè 民族 mínzú shì 汉族人 hànzúrén

    - Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.

  • - 两个 liǎnggè 选手 xuǎnshǒu de 水平 shuǐpíng 相当 xiāngdāng píng

    - Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.

  • - 巴山蜀水 bāshānshǔshuǐ

    - Núi sông Tú Xuyên.

  • - 他粒 tālì zhe 水果 shuǐguǒ

    - Anh ấy đang ăn hoa quả.

  • - 出水芙蓉 chūshuǐfúróng

    - sen trổ bông trên mặt nước.

  • - 选吃 xuǎnchī jiào 湿润 shīrùn de 食物 shíwù 如粥 rúzhōu 瓜蓉 guāróng 蒸水蛋 zhēngshuǐdàn děng

    - Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.

  • - 今年 jīnnián 我要 wǒyào 试试 shìshì kǎo 汉语 hànyǔ 水平 shuǐpíng 考试 kǎoshì

    - Năm nay tôi sẽ cố gắng tham gia kỳ thi năng lực tiếng Trung.

  • - de 汉语 hànyǔ 水平 shuǐpíng hěn 一般 yìbān

    - Trình độ tiếng Trung của tôi cũng chỉ bình thường thôi.

  • - dào 那里 nàlǐ 一瓶 yīpíng 汽水 qìshuǐ chī 一块 yīkuài 汉堡 hànbǎo 面包 miànbāo

    - Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.

  • - de 汉语 hànyǔ 水平 shuǐpíng 远不如 yuǎnbùrú

    - Trình độ tiếng Trung của anh ấy kém xa cô ấy.

  • - 应该 yīnggāi 怎么 zěnme 准备 zhǔnbèi 汉语 hànyǔ 水平 shuǐpíng 考试 kǎoshì ne

    - Tôi nên chuẩn bị như thế nào cho kỳ thi năng lực tiếng Trung?

  • - de 汉语 hànyǔ 水平 shuǐpíng hěn gāo

    - Trình độ tiếng Hán của anh ấy rất tốt.

  • - de 汉语 hànyǔ 水平 shuǐpíng 提高 tígāo le 不少 bùshǎo

    - Trình độ tiếng Trung của tôi đã tiến bộ rất nhiều.

  • - 如何 rúhé 才能 cáinéng 提高 tígāo 汉语 hànyǔ 水平 shuǐpíng

    - Làm thế nào mới có thể nâng cao trình độ tiếng Hán?

  • - zài 汉普顿 hànpǔdùn 斯戴 sīdài 水肺 shuǐfèi 潜水 qiánshuǐ 时死 shísǐ de 度假胜地 dùjiàshèngdì

    - Lặn biển ở Hamptons.

  • - de 汉语 hànyǔ 水平 shuǐpíng 提高 tígāo le 很多 hěnduō

    - Trình tiếng Hán của anh ấy nâng cao rất nhiều.

  • - de 汉语 hànyǔ 水平 shuǐpíng 提高 tígāo le 很多 hěnduō

    - Trình độ tiếng Trung của tôi đã tiến bộ rất nhiều.

  • - de 汉语 hànyǔ 水平 shuǐpíng 相当于 xiāngdāngyú HSK 九级 jiǔjí

    - Trình độ tiếng Trung của anh ấy tương đương cấp HSK9.

  • - mài 优质 yōuzhì 水果 shuǐguǒ

    - Anh ấy bán trái cây chất lượng tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 汉水

Hình ảnh minh họa cho từ 汉水

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汉水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Hàn , Yì
    • Âm hán việt: Hán
    • Nét bút:丶丶一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+6C49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao