Đọc nhanh: 永济市 (vĩnh tế thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Yongji ở Yuncheng 運城 | 运城 , Shanxi.
✪ Thành phố cấp quận Yongji ở Yuncheng 運城 | 运城 , Shanxi
Yongji county level city in Yuncheng 運城|运城 [Yun4 chéng], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永济市
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 横向 经济 联合
- liên hiệp kinh tế bình đẳng
- 他 的 妹妹 在 学 经济学
- Em gái anh ấy đang học kinh tế.
- 门市部
- cửa hàng bán lẻ.
- 烟雾弥漫 在 整个 城市
- Khối bụi bao phủ khắp thành phố.
- 巴地市 是 越南 巴地 頭頓 省省 莅
- Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.
- 经济繁荣
- kinh tế phát triển mạnh; kinh tế phồn vinh.
- 市面 繁荣
- bộ mặt phồn vinh của thành phố.
- 沿海 城市 的 经济 很 发达
- Kinh tế của thành phố ven biển rất phát triển.
- 这批 信鸽 从 济南市 放飞 , 赛程 约 500 公里
- bồ câu đưa thư này thả từ thành phố Tế Nam, bay hơn 500 Km.
- 这个 城市 经济 熙盛
- Kinh tế của thành phố này thịnh vượng.
- 城市 经济 依赖于 旅游业
- Nền kinh tế thành phố phụ thuộc vào ngành du lịch.
- 这个 城市 的 经济 开始 发达
- Kinh tế thành phố này bắt đầu phát triển.
- 经济 泡沫 影响 全球 市场
- Sự bất ổn kinh tế ảnh hưởng đến thị trường toàn cầu.
- 这个 城市 的 经济 很 宽松
- Kinh tế của thành phố này rất thịnh vượng.
- 经济 因素 影响 了 市场
- Yếu tố kinh tế đã ảnh hưởng đến thị trường.
- 她 深切 地爱 着 这个 城市
- Cô ấy yêu thành phố này da diết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 永济市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 永济市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm市›
永›
济›