Đọc nhanh: 永嘉 (vĩnh gia). Ý nghĩa là: Vĩnh Gia (niên hiệu vua Hoài Đế, thời Tấn ở Trung Quốc, 307-313.).
Ý nghĩa của 永嘉 khi là Danh từ
✪ Vĩnh Gia (niên hiệu vua Hoài Đế, thời Tấn ở Trung Quốc, 307-313.)
晋怀帝 (司马炽) 年号 (公元307-313)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永嘉
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 应该 不会 有 永久性 损伤
- Chúng ta đang nói về thiệt hại vĩnh viễn ở đây.
- 永不 失联 的 爱
- Tình yêu vĩnh viễn không mất đi
- 这份 爱 永不 消逝
- Tình yêu này sẽ không bao giờ phai nhạt.
- 爱是 永恒 的 主题
- Tình yêu là chủ đề vĩnh hằng.
- 我 爱 死 嘉年华 了
- Tôi là một fan hâm mộ lớn của lễ hội hóa trang
- 爱有 永恒 的 价值
- Tình yêu có giá trị vĩnh cửu.
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 永世 不 忘
- mãi mãi không quên
- 永世长存
- tồn tại mãi mãi
- 永无 止息
- mãi mãi không dừng.
- 嘉年华会 上 , 一片 万紫千红 , 热闹 繽纷
- Tại lễ hội hóa trang, có rất nhiều sắc màu, sống động và rực rỡ.
- 语 颇 隽永 , 耐人寻味
- Lời nói rất sâu xa làm cho người ta suy ngẫm.
- 学籍 档案 由 学校 教导处 永久 保存
- Hồ sơ học sinh được lưu giữ vĩnh viễn bởi phòng giáo vụ của trường.
- 司令部 传令 嘉奖
- bộ tư lệnh truyền lệnh khen thưởng.
- 经典 永不 过时
- Những tác phẩm kinh điển không bao giờ lỗi thời.
- 他 的 诗句 隽永
- Câu thơ của anh ấy có ý nghĩa sâu sắc.
- 我 永远 是 爸爸 的 女儿
- Tôi mãi là con gái của bố tôi.
- 纪念馆 址 已 选定 在 加拿大 作为 永久 的 纪念
- Địa điểm của ngôi nhà kỷ niệm đã được chọn ở Canada như một kỷ niệm vĩnh cửu.
- 一定 要 记住 , 永远 是 企业 最好 的 时候 去 融资 , 去 改革
- Chúng ta phải nhớ rằng mãi mãi thời điểm tốt nhất để một công ty huy động vốn và cải tổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 永嘉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 永嘉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘉›
永›