Đọc nhanh: 水采样器 (thuỷ thái dạng khí). Ý nghĩa là: Máy lấy mẫu nước.
Ý nghĩa của 水采样器 khi là Danh từ
✪ Máy lấy mẫu nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水采样器
- 神采奕奕 ( 精神饱满 的 样子 )
- mặt mũi hăm hở.
- 师傅 帮忙 安装 了 热水器
- Bác thợ đã giúp tôi lắp đặt bình nước nóng.
- 爸爸 告诉 我 水上 芭蕾 又 叫 花样游泳
- Bố nói với tôi rằng múa ba lê nước còn được gọi là bơi nghệ thuật.
- 采矿 样
- lấy mẫu quặng
- 食品 采样 检查
- kiểm tra mẫu thực phẩm đã thu thập
- 水从 冷凝器 流出 , 流入 灰浆 室
- Nước chảy ra từ máy ngưng tụ và chảy vào buồng trộn.
- 人像 潮水 一样 涌进来
- người tràn vào như nước thuỷ triều lên.
- 容器 里 有 水
- Trong bình chứa có nước.
- 你 不要 用 金属 器具 来 装酒 , 这样 会 改变 酒 的 味道
- Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.
- 系统 运行 如 流水 一样
- Hệ thống hoạt động như dây chuyền.
- 工厂 采用 了 流水 模式
- Nhà máy áp dụng mô hình dây chuyền.
- 他 操纵 机器 , 就 像 船夫 划 小船 一样 轻巧
- anh ấy thao tác máy móc nhẹ nhàng linh hoạt như người lái đò chèo con thuyền con vậy.
- 我们 采些 水果
- Chúng tôi hái một ít hoa quả.
- 氧气 修复 加 鱼子酱 水疗 怎么样
- Làm thế nào về một lần giảm oxy và trứng cá muối?
- 收成 可能 低于 平均水平 , 请以 同样 价格 再 采购 一些
- Vụ thu hoạch có thể thấp hơn mức trung bình, vui lòng mua thêm với cùng giá.
- 这种 太阳能 热水器 易于 建造 和 操作
- Bình nước nóng năng lượng mặt trời này rất dễ xây dựng và vận hành.
- 你家 有 热水器 吗 ?
- Nhà bạn có bình nóng lạnh không?
- 修修 机器 , 画个 图样 什么 的 , 他 都 能 对付
- Sửa chữa máy, vẽ sơ đồ chẳng hạn, anh ấy đều làm được.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
- 《 黑客帝国 》 里 的 机器 一 开始 也 是 那样 啊
- Đó là cách nó bắt đầu với máy móc trong The Matrix.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水采样器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水采样器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
样›
水›
采›