Đọc nhanh: 水米无交 (thuỷ mễ vô giao). Ý nghĩa là: người dưng nước lã; đôi bên không quan hệ qua lại; không một chút quan hệ.
Ý nghĩa của 水米无交 khi là Thành ngữ
✪ người dưng nước lã; đôi bên không quan hệ qua lại; không một chút quan hệ
比喻彼此毫无来往,特指居官清廉,跟百姓没有经济上的来往
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水米无交
- 水放少 了 , 米粥 煮成 了 米饭
- Nếu cho quá ít nước thì cháo sẽ thành cơm.
- 把 穷山恶水 改造 成 了 米粮川
- biến vùng đất cằn cỗi thành những cánh đồng lúa phì nhiêu.
- 水乳交融
- nước và sữa hoà tan với nhau.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 岂知 四水 交流 则 有 脉 , 八风 不动 则 有 气
- Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.
- 把 米 放在 水里发 一下
- Ngâm gạo trong nước để nở ra.
- 开水 米 花糖 是 传统 食品
- cốm là một loại kẹo truyền thống.
- 浪底 到 浪峰 仅 几厘米 或 几米 高 的 海啸 水浪
- Sóng thần chỉ cao vài cm hoặc vài mét tính từ đáy sóng đến đỉnh sóng
- 水火无情
- nước lửa chẳng thương ai; lụt lội và hoả hoạn là hai tai hoạ lớn cho con người.
- 水乳交融
- nước và sữa hoà vào nhau.
- 植物 的 根 吸收 水 和 无机盐
- rễ thực vật hút nước và muối vô cơ
- 有行无市 ( 过去 通货膨胀 时 , 有 货价 却 无 成交 )
- người bán thì đầy, người mua không có (thời kỳ lạm phát hàng hoá không bán được.).
- 社交 媒体 无处不在
- Mạng xã hội không nơi nào không có.
- 河水 上涨 影响 交通
- Mực nước sông dâng cao ảnh hưởng giao thông.
- 水银 泻地 , 无孔 不 入
- Thủy ngân đổ xuống đất chảy vào tất cả các lỗ.
- 低洼地区 由于 雨水 无法 宣泄 , 往往 造成 内涝
- vùng đất thấp vì nước mưa không tháo đi đâu được, thường thường gây ra ngập úng.
- 到 月头儿 了 , 该交 水电费 了
- hết tháng rồi, phải nộp tiền điện nước.
- 而 煤炭 产业 的 每 一次 进步 无不 浸透 着 煤炭工人 辛勤 劳作 的 汗水
- Mỗi bước tiến của ngành Than đều thấm đẫm mồ hôi công sức lao động của những người công nhân ngành Than.
- 湖水 清澈 无杂质
- Nước hồ tinh khiết, không tạp chất.
- 我们 的 关系 水乳交融
- Mối quan hệ của chúng tôi rất hòa hợp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水米无交
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水米无交 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
无›
水›
米›