Đọc nhanh: 氰苷 (tình đại). Ý nghĩa là: glucoside cyanogenetic.
Ý nghĩa của 氰苷 khi là Danh từ
✪ glucoside cyanogenetic
cyanogenetic glucoside
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氰苷
- 他 是 氰化物 中毒
- Anh ta bị đầu độc bởi xyanua.
Hình ảnh minh họa cho từ 氰苷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氰苷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm氰›
苷›