氰苷 qíng gān

Từ hán việt: 【tình đại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "氰苷" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tình đại). Ý nghĩa là: glucoside cyanogenetic.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 氰苷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 氰苷 khi là Danh từ

glucoside cyanogenetic

cyanogenetic glucoside

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氰苷

  • - shì 氰化物 qínghuàwù 中毒 zhòngdú

    - Anh ta bị đầu độc bởi xyanua.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 氰苷

Hình ảnh minh họa cho từ 氰苷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氰苷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khí 气 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:ノ一一フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONQMB (人弓手一月)
    • Bảng mã:U+6C30
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài , Gān
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:一丨丨一丨丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TTM (廿廿一)
    • Bảng mã:U+82F7
    • Tần suất sử dụng:Thấp