Đọc nhanh: 气死 (khí tử). Ý nghĩa là: tức giận, chết vì quá tức giận.
Ý nghĩa của 气死 khi là Động từ
✪ tức giận
to be furious
✪ chết vì quá tức giận
to die from an excess of anger; to infuriate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气死
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 活活 气死
- chết ngay tại chỗ; tức chết.
- 气得 半死
- tức gần chết
- 死亡 断气
- chết; tắt thở
- 那 是 一场 死气沉沉 的 演出
- Đó là một buổi biểu diễn tẻ nhạt.
- 因 矿井 已 关闭 镇上 一片 死气沉沉
- Do mỏ đã bị đóng cửa, thị trấn trở nên tĩnh lặng.
- 你 真 走运 不用 出席 那 死气沉沉 的 招待会
- Bạn thật may mắn, không cần tham gia buổi tiệc đám mừng ảm đạm đó.
- 煤气 泄漏 会 熏 死 人
- Rò rỉ khí than có thể làm cho người bị ngộ độc.
- 毒气 使人 窒息而死
- Khí độc khiến người ta bị ngạt thở mà chết.
- 瞎 猫 碰上 死耗子 呗 , 我们 怎么 没有 这么 好 的 运气
- Mèo mù vớ được cá rán, sao chúng ta lại không may mắn như thế chứ
- 热死 人 了 , 闷得 都 透 不够 气 似的 , 什么 突然 停电 了
- nóng quá, ngột ngạt đến mức thở không ra hơi, sao lại đột ngột mất điện nữa?
- 他 是 个 有 骨气 的 人 , 宁死 也 不 向 恶势力 低头
- Anh ấy là người rất có khí phách, thà chết chứ không chịu cúi đầu trước thế lực gian ác.
- 这个 天气 讨厌 死 了
- Thời tiết này đáng ghét chết đi được.
- 小王 把 我 气死 了
- Tiểu Vương làm tôi tức chết mất.
- 他 说话 的 语气 有点 死板
- Cách nói chuyện của anh ấy hơi không tự nhiên.
- 那 人 实在 是 气死我了 !
- Người đó thực sự làm tôi bực chết!
- 这件 事使 我 气死 了
- Chuyện này khiến tôi tức chết mất.
- 这 天气 真是 热死 了 !
- Thời tiết này thật là nóng chết đi được!
- 今天 这 天气 可 真是 热死 我 了
- Thời tiết hôm nay nóng muốn chết đi được.
- 警察 死死地 捆绑 了 嫌疑犯
- Cảnh sát trói chặt nghi phạm lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 气死
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气死 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm死›
气›