Đọc nhanh: 气粗 (khí thô). Ý nghĩa là: không thể trộn lẫn, hống hách.
Ý nghĩa của 气粗 khi là Tính từ
✪ không thể trộn lẫn
irascible
✪ hống hách
overbearing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气粗
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 弟弟 气得 嘟起 了 嘴
- Em trai bực tức trề môi ra.
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 富有 朝气
- giàu chí tiến thủ
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 他 的 举止 很 粗鲁
- Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.
- 他 的 言行 很 粗鲁
- Lời nói và hành động của anh ấy rất thô lỗ.
- 气 凌霄 汉
- khí thế ngút trời.
- 妈妈 为 之 生气
- Mẹ tức giận vì nó.
- 拿 人 杀气
- trút giận lên người khác.
- 呼哧 呼哧 地喘 着 粗气
- thở hổn hển
- 天气 寒冷 , 皮肤 变得 粗糙
- Thời tiết lạnh, da trở nên thô ráp.
- 这个 五大三粗 的 青年人 , 浑身 有 使 不 完 的 力气
- cái anh chàng thanh niên cao lớn thô kệch này, sung sức ghê.
- 今年 的 天气 真是 逆天
- Thời tiết hôm nay thật sự ngược đời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 气粗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气粗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm气›
粗›