Đọc nhanh: 毡靴 (chiên ngoa). Ý nghĩa là: ủng nỉ, valenki (giày dép truyền thống của Nga).
Ý nghĩa của 毡靴 khi là Danh từ
✪ ủng nỉ
felt boots
✪ valenki (giày dép truyền thống của Nga)
valenki (traditional Russian footwear)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毡靴
- 油毛毡 屋面
- mái giấy dầu
- 毡帽
- nón nỉ
- 我 的 靴子 挤压 了 我 脚趾 上 的 水泡
- Đôi ủng của tôi làm nặn vết bỏng nước trên ngón chân của tôi.
- 脚登 长筒靴
- Chân đi ủng cao.
- 请 帮 我 脱掉 这满 是 泥浆 的 靴子
- Làm ơn giúp tôi cởi đôi boots bẩn bùn này.
- 皮靴 固定装置 为 使 滑雪 靴 牢固 而 在 雪橇 上 设置 的 扣 拴
- Cố định thiết bị cho giày da nhằm để giày trượt tuyết cố định được trên ván trượt tuyết.
- 那时 他 正 穿着 笨重 的 靴子 走来走去
- Lúc đó, anh ấy đang đi đi lại lại trong đôi bốt nặng nề.
- 小孩 穿着 紧绷 的 靴子 很 难受
- Đứa trẻ đang mặc đôi ủng quá chật nên cảm thấy rất khó chịu.
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 我 的 高筒 防水 靴 和 钓鱼 工具 使 我 不堪重负
- Tôi choáng ngợp với đôi ủng cao chống thấm nước và dụng cụ câu cá của mình
- 谁 会 穿靴 刺 参加 彩弹 大战
- Ai đeo cựa trong quả bóng sơn?
- 我 的 靴子 上 要是 有 泥 一 进屋 爸爸 就 骂 ( 我 )
- Nếu trên đôi ủng của tôi có bùn, khi tôi vào nhà bố sẽ mắng (tôi).
- 他 穿着 黑色 的 靴
- Anh ấy mang một đôi ủng màu đen.
- 毡靴
- giầy lót nỉ
- 靴 靿 儿
- ống giầy
- 我 有 一双 漂亮 的 靴子
- Tôi có một đôi bốt xinh đẹp.
- 头发 都 擀毡 了 , 快 梳 一 梳 吧
- tóc tai bù xù, mau lấy lược chải đi.
- 我 和 这 靴子 的 设计者 有过 密切合作
- Tôi đã làm việc chặt chẽ với nhà thiết kế về những điều này.
Xem thêm 13 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毡靴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毡靴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毡›
靴›