毫秒 háomiǎo

Từ hán việt: 【hào miểu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "毫秒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hào miểu). Ý nghĩa là: mili giây, mili giây.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 毫秒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

mili giây, mili giây

millisecond, ms

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毫秒

  • - jiù 不能 bùnéng duō děng 几秒 jǐmiǎo ya

    - Cậu không đợi được thêm vài giây à!

  • - wèi rén 谦逊 qiānxùn 和蔼 héǎi 毫无 háowú 骄矜 jiāojīn 之态 zhītài

    - Anh ấy khiêm tốn hoà nhã, không có thái độ kiêu căng.

  • - 毫无 háowú 怨言 yuànyán

    - không một lời oán thán

  • - duì 他们 tāmen 毫无 háowú 怨恨 yuànhèn

    - Anh ta không có oán hận gì với họ.

  • - de 抱怨 bàoyuàn 毫无意义 háowúyìyì

    - Lời phàn nàn của cô ấy là vô nghĩa.

  • - zòu le 毫不 háobù 同情 tóngqíng shì xiān de 挨打 áidǎ 活该 huógāi

    - Anh ta đánh bạn tôi không cảm thông gì cả - Bạn đã đánh anh ta trước, nên việc bạn bị đánh là đáng đời.

  • - 文笔 wénbǐ 错杂 cuòzá 伦次 lúncì 毫无 háowú 伦次 lúncì

    - văn vẻ lộn xộn, chẳng mạch lạc.

  • - wèi 抢救 qiǎngjiù 那些 nèixiē 即将 jíjiāng 饿死 èsǐ de rén ér 分秒必争 fēnmiǎobìzhēng

    - Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.

  • - 毫不犹豫 háobùyóuyù 答应 dāyìng le

    - Cô ấy đồng ý mà không hề do dự.

  • - 当局 dāngjú duì 绑架者 bǎngjiàzhě de 要求 yāoqiú 丝毫 sīháo 没有 méiyǒu 让步 ràngbù de 迹象 jìxiàng

    - Chính quyền không có dấu hiệu nhượng bộ nào đối với yêu cầu của kẻ bắt cóc.

  • - 徒然 túrán 努力 nǔlì 毫无 háowú 收获 shōuhuò

    - Anh ấy cố gắng một cách vô ích, không có được kết quả gì.

  • - tán le 半天 bàntiān 仍然 réngrán 毫无 háowú 端绪 duānxù

    - bàn mãi vẫn không ra manh mối nào cả.

  • - 漠然 mòrán 无动于衷 wúdòngyúzhōng ( 毫不 háobù 动心 dòngxīn )

    - không một chút động lòng.

  • - 明察秋毫 míngcháqiūháo

    - hiểu rõ đến chân tơ sợi tóc.

  • - 秤毫 chèngháo 有些 yǒuxiē 磨损 mósǔn le

    - Sợi dây của cân có chút bị mòn rồi.

  • - 小心 xiǎoxīn bié 弄断 nòngduàn 秤毫 chèngháo

    - Cẩn thận đừng làm đứt sợi dây của cân.

  • - 秋毫无犯 qiūháowúfàn

    - không chạm đến một li một tí nào của dân; không đụng đến cây kim sợi chỉ nào của dân.

  • - 毫无 háowú 踪影 zōngyǐng

    - không thấy tung tích

  • - 这种 zhèzhǒng 淡话 dànhuà 毫无意义 háowúyìyì

    - Những lời nhạt nhẽo này chẳng có ý nghĩa gì.

  • - 老总 lǎozǒng 遇事 yùshì néng 明察秋毫 míngcháqiūháo xiǎng zài 面前 miànqián 耍花样 shuǎhuāyàng mén dōu 没有 méiyǒu

    - Ông chủ biết mọi chuyện và muốn giở trò trước mặt anh ta, nhưng không có cửa!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 毫秒

Hình ảnh minh họa cho từ 毫秒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毫秒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+7 nét)
    • Pinyin: Há , Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YRBU (卜口月山)
    • Bảng mã:U+6BEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Miǎo
    • Âm hán việt: Miểu , Miễu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDFH (竹木火竹)
    • Bảng mã:U+79D2
    • Tần suất sử dụng:Cao