Đọc nhanh: 毕设 (tất thiết). Ý nghĩa là: đồ án tốt nghiệp.
Ý nghĩa của 毕设 khi là Danh từ
✪ đồ án tốt nghiệp
graduation project
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毕设
- 布设 圈套
- mắc thòng lọng; cài bẫy
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 你 应该 原谅 她 , 你 毕竟 是 哥哥
- Bạn nên tha thứ cho cô ấy, dẫu sao bạn cũng là anh.
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 支援 边疆 建设
- ủng hộ công cuộc xây dựng ở biên cương
- 小姨子 刚刚 毕业
- Dì vừa tốt nghiêp.
- 这个 海报 的 设计 很 鲜艳
- Thiết kế của áp phích này rất sặc sỡ.
- 冷冻 设备
- thiết bị đông lạnh.
- 把 祖国 建设 成为 一个 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- xây dựng quê hương thành một nước xã hội chủ nghĩa phồn vinh hưng thịnh.
- 建设 社会主义 的 急先锋
- người tích cực dẫn đầu trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- 蠹害 社会主义 建设 事业
- gây hại đến sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội
- 参加 社会主义 建设 的 行列
- tham gia đội ngũ xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- 陈设 豪华 富丽
- bày biện hào hoa tráng lệ.
- 请 爱护 公共设施
- Hãy giữ gìn các thiết bị công cộng.
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 敷设 铁路
- đặt đường ray
- 铺设 铁路
- làm đường sắt
- 他 通过 这一 行为 来 给 自己 设置 自我 妨碍
- Anh ấy tự làm khó bản thân bằng cách làm điều này
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毕设
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毕设 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毕›
设›