Đọc nhanh: 母乳代 (mẫu nhũ đại). Ý nghĩa là: Sữa bột, thay thế cho sữa mẹ.
Ý nghĩa của 母乳代 khi là Danh từ
✪ Sữa bột
milk powder
✪ thay thế cho sữa mẹ
substitute for mother's milk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母乳代
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 伯母 对 我 很 好
- Bác gái rất tốt với tôi.
- 婴儿 爱喝 母乳
- Em bé thích uống sữa mẹ.
- 她 用 母乳 哺 孩子
- Cô ấy dùng sữa mẹ nuôi con.
- 莉迪亚肯 母乳喂养 他 真 好
- Thật tuyệt khi Lydia đang cho anh ta bú.
- 我 有 瓶装 母乳
- Tôi có sữa mẹ đóng chai.
- 母爱 永远 无法 替代
- Tình thương của mẹ không thể thay thế.
- 字母 代表 声母 发音
- Chữ cái đại diện cho phát âm thanh mẫu.
- 乳 代表 新 的 生命
- Sinh sản đại diện cho sự sống mới.
- 母乳 是 婴儿 最好 的 营养
- Sữa mẹ là sự nuôi dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh.
- 我们 和 父母 生活 在 不同 时代
- Chúng ta và cha mẹ sống ở những thời đại khác nhau.
- 代沟 让 父母 和 孩子 争吵
- Khác biệt thế hệ khiến cha mẹ và con cái cãi nhau.
- 我 和 父母 之间 有 代沟
- Tôi và cha mẹ có khoảng cách thế hệ.
- 这些 老歌 让 父母 想起 了 自己 的 青少年 时代
- Những bài hát cũ này nhắc nhở các bậc cha mẹ về tuổi thiếu niên của chính họ.
- 母亲 一再 交代 我 路上 要 小心
- Mẹ tôi nhiều lần dặn tôi phải cẩn thận khi ra đường.
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 母乳代
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 母乳代 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乳›
代›
母›