Đọc nhanh: 残积 (tàn tí). Ý nghĩa là: tàn tích.
Ý nghĩa của 残积 khi là Động từ
✪ tàn tích
基岩经风化作用后残留在原地的岩石风化产物也叫残积物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残积
- 飞机 残骸
- xác máy bay.
- 残疾儿童
- trẻ em tàn tật
- 哀怨 郁积
- ai oán dồn nén
- 残兵 败 将
- tàn binh bại tướng
- 忧愁 淤积 在 心头
- lo buồn chất chứa trong lòng.
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 把 鸟关 在 笼子 里 残忍 不 残忍
- Việc nhốt chim trong lồng có tàn nhẫn không?
- 累积 财富
- tích luỹ tiền của.
- 残障 护理 院
- Viện chăm sóc người tàn tật
- 参加 比赛 能 帮助 你 积分
- Tham gia cuộc thi có thể giúp bạn tích lũy điểm.
- 这所 房子 面积 不小
- Diện tích của ngôi nhà này không nhỏ.
- 这 间 房子 的 面积 很大
- Ngôi nhà này có diện tích rất rộng
- 国家 要 合理安排 积累
- Nhà nước cần sắp xếp hợp lí vốn tích lũy.
- 厝 火积薪
- nuôi ong tay áo; xếp củi lên lửa
- 囤积居奇
- tích trữ hàng tốt.
- 囤积居奇
- đầu cơ tích trữ
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 残暴不仁
- tàn bạo bất nhân
- 淘汰赛 的 赛制 很 残酷
- Vòng đấu loại này thật khốc liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 残积
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 残积 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm残›
积›