Đọc nhanh: 残效 (tàn hiệu). Ý nghĩa là: tác dụng còn kéo dài; hiệu lực còn lại (sau khi sử dụng thuốc trừ sâu, công dụng của thuốc vẫn còn lưu lại trên gốc cây trong một khoảng thời gian nào đó). Ví dụ : - 残效期 thời gian hiệu lực kéo dài
Ý nghĩa của 残效 khi là Danh từ
✪ tác dụng còn kéo dài; hiệu lực còn lại (sau khi sử dụng thuốc trừ sâu, công dụng của thuốc vẫn còn lưu lại trên gốc cây trong một khoảng thời gian nào đó)
农药使用后,在一定时期内残留在植株上的药效
- 残效 期
- thời gian hiệu lực kéo dài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残效
- 飞机 残骸
- xác máy bay.
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 我 是 多普勒 效应
- Tôi là hiệu ứng Doppler.
- 残疾儿童
- trẻ em tàn tật
- 残兵 败 将
- tàn binh bại tướng
- 宣告无效
- tuyên bố vô hiệu.
- 报效 国家
- phục vụ đất nước
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 注重实效
- chú trọng hiệu quả thực tế.
- 把 鸟关 在 笼子 里 残忍 不 残忍
- Việc nhốt chim trong lồng có tàn nhẫn không?
- 残障 护理 院
- Viện chăm sóc người tàn tật
- 收效 神速
- hiệu quả nhanh chóng.
- 出国 留学 1 年 后 , 为了 报效祖国 , 我 决定 回 越南 去
- Sau một năm đi du học, để phục vụ đất nước, tôi đã quyết định về Việt Nam.
- 特效药
- thuốc đặc hiệu ; thuốc đặc trị
- 药剂 失效
- thuốc mất hiệu lực.
- 药石 罔 效
- thuốc thang vô hiệu
- 药石罔效
- thuốc thang vô hiệu
- 残效 期
- thời gian hiệu lực kéo dài
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 残效
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 残效 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm效›
残›