Đọc nhanh: 死场场 (tử trường trường). Ý nghĩa là: lừ khừ.
Ý nghĩa của 死场场 khi là Tính từ
✪ lừ khừ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死场场
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 硝烟弥漫 的 战场
- chiến trường mịt mù khói súng.
- 驰骋疆场
- vũng vẫy nơi chiến trường.
- 这次 面试 真是 一场 马拉松
- Cuộc phỏng vấn dài lê thê.
- 演兵场
- Bãi thao luyện quân ngũ
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 这个 市场 非常 繁荣
- Khu chợ này rất phát triển.
- 痛痛快快 地玩 一场
- chơi cho đã đời
- 按照 次序 入场
- vào rạp theo thứ tự.
- 那 是 一场 死气沉沉 的 演出
- Đó là một buổi biểu diễn tẻ nhạt.
- 这个 战场 被 视为 圣地 以 纪念 战死 在 这里 的 战士
- Chiến trường này được coi là đất thánh để tưởng nhớ các chiến sĩ hy sinh trong trận đánh ở đây.
- 这是 一场 无辜 的 死亡
- Đây là một cái chết oan uổng.
- 我 早就 死 在 竞技场 了
- Tôi sẽ ngã trong đấu trường.
- 想 让 他 死 在 竞技场 上
- Để chết trong đấu trường.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 死场场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 死场场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
死›