Đọc nhanh: 武溪 (vũ khê). Ý nghĩa là: Sông Ngô ở Hồ Nam và Quảng Đông, trước đây là sông Shuang 瀧水 | 泷水.
Ý nghĩa của 武溪 khi là Danh từ
✪ Sông Ngô ở Hồ Nam và Quảng Đông
Wu river in Hunan and Guangdong
✪ trước đây là sông Shuang 瀧水 | 泷水
formerly Shuang river 瀧水|泷水
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武溪
- 阿边 有条 小溪流
- Bên sườn đồi có một dòng suối nhỏ.
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 穷兵黩武
- hiếu chiến
- 我家 和 他家 离步 武
- Nhà tôi và nhà anh ta cách nhau một bước chân.
- 思想 武器
- vũ khí tư tưởng
- 擦拭 武器
- lau chùi vũ khí
- 武功 厚实
- võ công thâm hậu
- 小镇 滨 着 一条 小溪
- Thị trấn nhỏ nằm gần một con suối.
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 相去 步武
- Đi cách nhau một bước chân.
- 相去 步武
- đi cách nhau một bước chân
- 步武 前贤
- noi theo đấng hiền tài xưa
- 溪涧
- khe suối.
- 溪水 回环
- nước suối chảy quanh co
- 清溪 潆绕
- khe nước trong chảy quanh co.
- 《 梦溪笔谈 》
- "Mộng Khê" bút đàm
- 蒲草 溪边 生
- Cây cỏ nến mọc bên bờ suối.
- 委曲 的 溪流
- dòng suối quanh co
- 溪流 十分 清澈
- Dòng suối rất trong và trong sáng.
- 自 4 月 8 日 武汉 解封 以来 , 很多 人 在 小吃店 排队
- Kể từ khi lệnh phong tỏa ở Vũ Hán được dỡ bỏ vào ngày 8/4, nhiều người đã xếp hàng tại các quán ăn nhanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 武溪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 武溪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm武›
溪›