Đọc nhanh: 武侠 (vũ hiệp). Ý nghĩa là: võ hiệp (thể loại văn học; sân khấu và điện ảnh Trung Quốc) / hiệp sĩ.
Ý nghĩa của 武侠 khi là Danh từ
✪ võ hiệp (thể loại văn học; sân khấu và điện ảnh Trung Quốc) / hiệp sĩ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武侠
- 穷兵黩武
- hiếu chiến
- 我家 和 他家 离步 武
- Nhà tôi và nhà anh ta cách nhau một bước chân.
- 思想 武器
- vũ khí tư tưởng
- 擦拭 武器
- lau chùi vũ khí
- 武功 厚实
- võ công thâm hậu
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 大侠 重情 重义
- Đại hiệp trọng tình nghĩa.
- 相去 步武
- đi cách nhau một bước chân
- 步武 前贤
- noi theo đấng hiền tài xưa
- 江湖 豪侠
- giang hồ hào hiệp
- 这位 武生 功底 很 扎实
- Vị võ sinh này cơ sở rất vững chắc.
- 解除武装
- giải trừ vũ trang.
- 武装 对抗
- vũ trang chống đối
- 武装泅渡
- bơi vũ trang.
- 武装力量
- lực lượng vũ trang
- 武侠 非常 强壮
- Võ hiệp rất cường tráng.
- 迷 武侠小说
- Say mê tiểu thuyết kiếm hiệp.
- 这位 侠 武功 高强
- Hiệp khách này võ công cao cường.
- 武侠小说 中 的 门派
- môn phái võ đạo trong tiểu thuyết võ hiệp.
- 自 4 月 8 日 武汉 解封 以来 , 很多 人 在 小吃店 排队
- Kể từ khi lệnh phong tỏa ở Vũ Hán được dỡ bỏ vào ngày 8/4, nhiều người đã xếp hàng tại các quán ăn nhanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 武侠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 武侠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侠›
武›