Đọc nhanh: 正桥 (chính kiều). Ý nghĩa là: cầu chính; nhịp chính (bộ phận chính của cầu lớn, bắc qua sông, hai đầu nối với cầu dẫn.).
Ý nghĩa của 正桥 khi là Danh từ
✪ cầu chính; nhịp chính (bộ phận chính của cầu lớn, bắc qua sông, hai đầu nối với cầu dẫn.)
大型桥梁的主要部分,横跨在河床交叉的道路上面,两端与引桥相连
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正桥
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 哥哥 正在 学习 驾驶
- Anh trai tôi đang học lái xe.
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 罗锅 桥
- cầu vòm.
- 他们 正在 修建 新 的 桥梁
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 大桥 正在 修理 , 这里 过不去
- cây cầu đang sửa chữa, nơi này không đi qua được.
- 工人 们 正在 拆除 旧桥
- Công nhân đang phá dỡ cây cầu cũ.
- 大桥 已经 落成 , 日内 即可 正式 通车
- cầu đã làm xong, trong vài ngày nữa thì có thể chính thức thông xe.
- 石拱桥 的 桥洞 和 水中 的 倒影 正好 合成 一个 圆圈
- mái vòm của chiếc cầu đá và cái bóng ngược của nó dưới nước vừa vặn hợp thành một vòng tròn.
- 这个 桥梁工程 正在 建设 中
- Công trình xây dựng cầu này đang được thực hiện.
- 他们 正在 建造 一座 钢桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu thép.
- 他们 正在 修造 一座 新桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 政府 正在 修建 一座 新桥
- Chính phủ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正桥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正桥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm桥›
正›