Đọc nhanh: 正手击 (chính thủ kích). Ý nghĩa là: Đánh thuận tay.
Ý nghĩa của 正手击 khi là Động từ
✪ Đánh thuận tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正手击
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 欢乐 的 歌手 们 正在 唱 颂歌
- Các ca sĩ vui vẻ đang hát ca ngợi.
- 他 正在 练习 射击
- Anh ấy đang luyện tập bắn súng.
- 《 午夜凶铃 》 里 也 没 拳击手 啊
- Nhưng không có võ sĩ nào trong The Ring.
- 射箭 运动员 , 弓箭手 用 弓箭 射击 的 技艺 、 运动 或 技巧
- Kỹ năng, hoạt động hoặc kỹ thuật của vận động viên bắn cung, người sử dụng cung tên để bắn.
- 狙击手 向 守卫 射箭
- Mũi tên bắn tỉa vào người bảo vệ.
- 狙击手
- tay giỏi đánh lén.
- 常 把 蒙著 眼睛 手持 天平 的 女人 当作 正义 的 象 徵
- Thường thì người phụ nữ cầm cân bằng trên tay và che mắt được coi là biểu tượng của công lý.
- 化学家 和 狙击手
- Nhà hóa học và người bắn tỉa
- 他 正在 办理 入学 手续
- Anh ấy đang làm thủ tục nhập học.
- 他们 正在 办理 登机 手续
- Họ đang làm thủ tục lên máy bay.
- 她 正在 办 入学 手续
- Cô ấy đang làm thủ tục nhập học.
- 他 正 挥动 手臂 吸引 他们 的 注意力
- Anh ấy đang vẫy tay để thu hút sự chú ý của họ.
- 击剑 他 是 老手
- Anh ấy là một chuyên gia về đấu kiếm.
- 你 叫 他 演成 拳击手 同性恋 ?
- Bạn bảo anh ta chơi võ sĩ quyền anh đồng tính?
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 伸张 正气 , 打击 歪风
- biểu dương chính khí, chống lại gian tà.
- 士兵 们 正在 准备 邀击
- Các binh sĩ đang chuẩn bị phục kích.
- 第一发 炮弹 打歪 了 , 修正 了 偏差 后 , 第二发 便 击中 了 目标
- phát đạn thứ nhất bắn trật, sau khi sửa lại độ lệch, phát đạn thứ hai đã bắn trúng.
- 对 越南 的 攻击 是 不 公正 的
- Sự công kích Việt Nam là không công bằng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正手击
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正手击 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm击›
手›
正›