Đọc nhanh: 正史学 (chính sử học). Ý nghĩa là: chính sử học.
Ý nghĩa của 正史学 khi là Danh từ
✪ chính sử học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正史学
- 哥哥 正在 学习 驾驶
- Anh trai tôi đang học lái xe.
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 妹妹 正在 学习 弹钢琴
- Em gái tôi đang học chơi piano.
- 他 正为 学费 发愁
- Anh ấy đang lo lắng về học phí.
- 史学家
- nhà sử học
- 讲师 正在 讲 俄罗斯 文学
- Giảng viên đang giảng về văn học Nga.
- 老师 正在 安抚 学生
- Giáo viên đang an ủi học sinh.
- 这些 大学生 风华正茂 , 令人 心爱
- Những bạn sinh viên đại học này đang ở thời kỳ hào hoa phong nhã, làm người khác quý mến.
- 她 正在 学习 如何 插花
- Cô ấy đang học cách cắm hoa như thế nào.
- 学校 正在 安排 课程
- Trường học đang sắp xếp các khoá học.
- 我 正在 学习 歇后语
- Tôi đang học yết hậu ngữ.
- 他 正在 学习 英语口语
- Anh ấy đang học khẩu ngữ tiếng Anh.
- 史学 通论
- sử học thông luận
- 我 正在 学习 描图
- Tôi đang học tô tranh.
- 正经 正史
- chính kinh chính sử
- 我 正在 学弹 吉他
- Tôi đang học chơi đàn ghi-ta.
- 班级 舞会 常在 学年 结束 或 将近 结束 时 高年级 或 大学生 开 的 正式 舞会
- Buổi tối chính thức của học sinh cấp cao hoặc sinh viên đại học thường tổ chức cuối năm học hoặc gần cuối năm học.
- 他 正在 学习 如何 瓦瓦
- Anh ấy đang học cách lợp ngói.
- 他 正在 办理 入学 手续
- Anh ấy đang làm thủ tục nhập học.
- 学生 们 正在 研究 历史 事件
- Học sinh đang nghiên cứu các sự kiện lịch sử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正史学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正史学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm史›
学›
正›