Đọc nhanh: 款伏 (khoản phục). Ý nghĩa là: trung thành làm theo hướng dẫn, thừa nhận tội lỗi, tuân theo.
Ý nghĩa của 款伏 khi là Động từ
✪ trung thành làm theo hướng dẫn
faithfully following instructions
✪ thừa nhận tội lỗi
to admit guilt
✪ tuân theo
to obey
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 款伏
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 就 像 以 斯拉 是 伏 地 魔 一样
- Vì vậy, về cơ bản Ezra giống như Chúa tể Voldemort.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 每 四时 伏腊 , 周 主帅 诸 亲戚 行家 人之礼 , 称觞 上寿
- Cứ bốn giờ chiều ở Fula, những người thân của huấn luyện viên trưởng họ Zhou lại thực hiện các nghi lễ của gia đình và gọi đó là lễ trường thọ ”
- 思潮起伏
- khơi dậy tâm tư.
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 打 伏击
- đánh phục kích
- 冻结 存款
- khoản tồn đọng; đóng băng khoản tiền gửi.
- 他伏 在 父亲 的 肩头 哭泣
- Anh ấy dựa vào vai cha khóc.
- 游击队员 趴伏 在 高粱 地里
- Đội du kích nằm sấp trên cánh đồng cao lương.
- 病人 的 病情 起伏不定
- Tình trạng bệnh nhân lên xuống bất định.
- 款识 能 帮助 鉴定 真伪
- Dấu hiệu có thể giúp xác định tính thật giả.
- 把 人马 分 做 三路 , 两路 埋伏 , 一路 出击
- chia binh mã ra làm ba ngã, mai phục ở hai ngã, một ngã xuất kích.
- 款步 向前
- chầm chậm tiến về phía trước.
- 款步 漫游
- từ từ dạo chơi.
- 请 刷卡 付款
- Vui lòng quẹt thẻ để thanh toán.
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 她 向 银行 缴纳 贷款 利息
- Cô ấy nộp lãi suất vay cho ngân hàng.
- 那个 提款机 就 设在
- Máy ATM đó nằm ở bodega
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 款伏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 款伏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伏›
款›