Đọc nhanh: 次级抵押贷款 (thứ cấp để áp thắc khoản). Ý nghĩa là: thế chấp dưới chuẩn.
Ý nghĩa của 次级抵押贷款 khi là Danh từ
✪ thế chấp dưới chuẩn
subprime mortgage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 次级抵押贷款
- 我 跟 银行贷款
- Tôi vay tiền ngân hàng.
- 我 向 银行贷款
- Tôi vay tiền từ ngân hàng.
- 银行 发放 了 贷款
- Ngân hàng đã xử lý các khoản vay.
- 发放贷款
- bỏ tiền cho vay
- 收回 贷款
- thu nợ.
- 信用贷款
- khoản tiền vay tín dụng.
- 他 贷款 买房
- Anh ấy vay tiền mua nhà.
- 她 贷款 买车
- Cô ấy vay tiền mua xe.
- 想 办法 赎回 抵押物
- Tìm cách chuộc lại vật thế chấp.
- 我 在 办理 贷款 申请
- Tôi đang làm đơn xin vay tiền.
- 很 可能 要 办理 二次 抵押
- Có thể vay thế chấp thứ hai.
- 我 向 银行贷款 了
- Tôi đã vay tiền từ ngân hàng.
- 房子 被 用作 贷款 的 保证
- Ngôi nhà được dùng làm vật thế chấp cho khoản vay.
- 贷款 到期 要 偿还
- Vay vốn đến kỳ hạn phải trả.
- 我 每月 偿还 贷款
- Tôi trả nợ hàng tháng.
- 他 用 房子 来 抵 贷款
- Anh ấy dùng nhà để thế chấp khoản vay.
- 我 还 了 抵押借款 如释重负
- Tôi đã trả lại khoản vay thế chấp, cảm thấy nhẹ nhõm!
- 银行 对 这样 的 大笔 贷款 一定 要 有 抵押物
- Ngân hàng nhất định phải có tài sản thế chấp cho khoản vay lớn như vậy.
- 抵押 款 提高 了 , 其中 一部分 可 由 免税额 增加 而 抵消
- Số tiền thế chấp đã tăng lên, trong đó một phần có thể được bù đắp bằng việc tăng miễn thuế.
- 六个月 前 他们 申请 了 二次 抵押 贷款
- Họ đã thực hiện khoản thế chấp thứ hai cách đây sáu tháng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 次级抵押贷款
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 次级抵押贷款 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抵›
押›
次›
款›
级›
贷›