次正装 cì zhèngzhuāng

Từ hán việt: 【thứ chính trang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "次正装" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thứ chính trang). Ý nghĩa là: trang phục bình thường lịch sự.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 次正装 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 次正装 khi là Danh từ

trang phục bình thường lịch sự

smart casual attire

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 次正装

  • - 正在 zhèngzài 安装 ānzhuāng 附件 fùjiàn

    - Anh ấy đang lắp phụ kiện.

  • - 技工 jìgōng 正在 zhèngzài 安装 ānzhuāng 电梯 diàntī

    - Thợ máy đang lắp đặt thang máy.

  • - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 装卸 zhuāngxiè 集装箱 jízhuāngxiāng

    - Họ đang bốc xếp container.

  • - 本子 běnzi 装订 zhuāngdìng 得板 débǎn 板正 bǎnzhèng zhèng de

    - tập vở đóng rất ngay ngắn

  • - 正在 zhèngzài 包装 bāozhuāng 礼物 lǐwù

    - Cô ấy đang gói quà.

  • - 安装 ānzhuāng zài 牙齿 yáchǐ shàng de 纠正 jiūzhèng 不规则 bùguīzé 排列 páiliè de yóu dài 钢丝 gāngsī zuò de 牙齿 yáchǐ 矫正器 jiǎozhèngqì

    - Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.

  • - 制冷 zhìlěng 装置 zhuāngzhì 运转 yùnzhuàn 正常 zhèngcháng

    - Thiết bị làm lạnh hoạt động bình thường.

  • - 真正 zhēnzhèng de zhuāng 敢于 gǎnyú 直面 zhímiàn 本身 běnshēn 没有 méiyǒu 厚度 hòudù de 脸皮 liǎnpí

    - đúng là làm màu, dám đối diện với sự mặt dày của chính mình.

  • - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 装配 zhuāngpèi 机器 jīqì

    - Họ đang lắp ráp máy móc.

  • - 瓦罐 wǎguàn 装满 zhuāngmǎn 菜肴 càiyáo 正在 zhèngzài 温火 wēnhuǒ 炖煮 dùnzhǔ

    - Nồi sành đầy ắp món đang được đun trên ngọn lửa ấm

  • - 第一次 dìyīcì yòng 照相机 zhàoxiàngjī shí 不会 búhuì zhuāng 胶卷 jiāojuǎn 怎么 zěnme 装不上 zhuāngbùshàng

    - Lần đầu tiên dùng máy ảnh tôi không biết lắp cuộn phim , làm cách nào cũng không lắp được

  • - 正在 zhèngzài 装修 zhuāngxiū 别墅 biéshù

    - Tôi đang sửa sang lại biệt thự.

  • - 法院 fǎyuàn 匆促 cōngcù 做出 zuòchū de 公正 gōngzhèng 裁决 cáijué 使 shǐ 这次 zhècì 审判 shěnpàn 形同 xíngtóng 儿戏 érxì

    - Quyết định bất công mà tòa án đưa ra một cách vội vã đã biến phiên tòa này trở thành một trò chơi trẻ con.

  • - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 装订 zhuāngdìng 新书 xīnshū

    - Họ đang đóng cuốn sách mới.

  • - 正规军队 zhèngguījūnduì de 装备 zhuāngbèi 非常 fēicháng 先进 xiānjìn

    - Trang bị của quân đội chính quy rất tiên tiến.

  • - 这套 zhètào 房子 fángzi 正在 zhèngzài 装修 zhuāngxiū

    - Căn nhà này đang được trang trí.

  • - 机器人 jīqìrén 正在 zhèngzài 工厂 gōngchǎng 组装 zǔzhuāng 汽车 qìchē

    - Người máy đang lắp ráp ô tô trong nhà máy.

  • - 这次 zhècì 装修 zhuāngxiū 估计 gūjì yào 一个月 yígèyuè

    - Việc cải tạo này ước tính mất một tháng.

  • - 这次 zhècì 见到 jiàndào 王老师 wánglǎoshī 正好 zhènghǎo dāng 面向 miànxiàng 请教 qǐngjiào

    - lần này gặp thầy Vương, được dịp xin thầy chỉ giáo.

  • - 爸爸 bàba 正在 zhèngzài zhuāng 一台 yītái xīn 空调 kōngtiáo

    - Bố đang lắp một chiếc điều hòa mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 次正装

Hình ảnh minh họa cho từ 次正装

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 次正装 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thứ ,
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IMNO (戈一弓人)
    • Bảng mã:U+6B21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao