Đọc nhanh: 檀香木 (đàn hương mộc). Ý nghĩa là: Gỗ đàn hương.
Ý nghĩa của 檀香木 khi là Danh từ
✪ Gỗ đàn hương
檀香木,又名白檀,属檀香科常绿乔木,原产印度、印尼、澳大利亚和非洲。我国台湾、广东也有引种栽培,它的花初开时黄色,后血红色,木材奇香,常作为高级器具、镶嵌、雕刻等用材。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 檀香木
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 木匣
- tráp gỗ; hộp gỗ
- 木筏
- bè cây
- 木 蠹
- mọt gỗ
- 木讷
- hiền như khúc gỗ.
- 木匠 造 漂亮 的 木桌
- Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.
- 檀香木
- gỗ đàn hương
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 今晚 想 吃 木薯 还是 香草 口味
- Bạn muốn khoai mì hay vani tối nay?
- 我 喜欢 檀香 的 味道
- Tôi thích mùi của gỗ đàn hương.
- 这 款 檀香 非常 高档
- Loại gỗ đàn hương này rất cao cấp.
- 把 玛希在 檀香山 的 电话 给 我
- Tôi muốn số của Marcy ở Honolulu
- 柏树 的 木材 有 香气
- Gỗ của cây bách có hương thơm.
- 柏木 有 很 好 的 香气
- Gỗ bách có hương thơm rất tốt.
- 木瓜 成熟 后 非常 香甜
- Đu đủ khi chín rất thơm và ngọt.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 檀香木
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 檀香木 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm木›
檀›
香›