Đọc nhanh: 橡胶软糖 (tượng giao nhuyễn đường). Ý nghĩa là: kẹo dẻo; kẹo chip chip.
Ý nghĩa của 橡胶软糖 khi là Danh từ
✪ kẹo dẻo; kẹo chip chip
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡胶软糖
- 还魂 橡胶
- cao su tái chế
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 这种 胶水 很 好
- Loại keo nước này rất tốt.
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 橡胶 的 用途 很广
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 生橡胶 遇冷 容易 硬化 , 遇热 容易 软化
- cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
- 额头 上 这个 是 用 玉米 糖浆 和 明胶 做 的
- Cái này trên trán được làm bằng xi-rô ngô và gelatin.
- 足球 的 胆 是 用 橡胶 做 的
- Ruột của quả bóng đá được làm bằng cao su.
- 你 能 不 像 盯 着 个 软糖 圣代 那么 看着 我 吗
- Bạn có thể bỏ việc nhìn chằm chằm vào tôi như thể tôi là một cô gái nóng bỏng không?
- 他们 成功 研发 了 新 软件
- Họ đã thành công trong việc nghiên cứu và phát triển phần mềm mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 橡胶软糖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 橡胶软糖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm橡›
糖›
胶›
软›