Đọc nhanh: 橡胶手套 (tượng giao thủ sáo). Ý nghĩa là: Găng tay cao su.
Ý nghĩa của 橡胶手套 khi là Danh từ
✪ Găng tay cao su
橡胶手套是用橡胶薄片或薄膜制成的一类手套。按橡胶原料或制造工艺分胶乳手套和模压手套等。耐酸碱手套应能于45℃在硫酸中(密度1.32)或烧碱溶液中(密度1.19)使用。电绝缘手套分高压和低压两种。高压可在6000伏以下时使用(试验电压为12000伏)。低压可在1000伏以下使用。医用手套分光面和毛面(毛面手套或皱纹手套)两种。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡胶手套
- 还魂 橡胶
- cao su tái chế
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 橡胶 的 用途 很广
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 妈妈 有胶 手套
- Mẹ có găng tay cao su.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 这 副 手套 很 趁 我 手
- Đôi găng tay này rất hợp tay tôi.
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 生橡胶 遇冷 容易 硬化 , 遇热 容易 软化
- cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
- 一副 手套
- Một đôi găng tay.
- 你 有 霹雳 手套 吗 ? 借 我 一套
- Cậu có găng tay hở ngón không? Cho tớ mượn một cái
- MJ 的 手套 还是 任天堂 的 力量 手套
- Găng tay Michael Jackson của tôi hay găng tay nintendo của tôi?
- 这 是 我 的 橡皮 手套
- Đây là găng tay cao su của tớ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 橡胶手套
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 橡胶手套 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm套›
手›
橡›
胶›