Đọc nhanh: 橡皮树 (tượng bì thụ). Ý nghĩa là: cây cao su Ấn Độ.
Ý nghĩa của 橡皮树 khi là Danh từ
✪ cây cao su Ấn Độ
印度橡胶树
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡皮树
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 橡皮
- cục tẩy.
- 橡皮 膜
- màng cao su.
- 橡皮筋 儿
- dây cao su.
- 这是 橡皮艇
- Đây là một chiếc thuyền cao su.
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 桦树 有 光滑 的 皮 和 细长 的 枝
- Cây bạch dương có vỏ mịn và cành mảnh mai.
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 你 借 我 块 橡皮 呗
- Cậu cho tớ mượn cục tẩy đi.
- 这 是 我 的 橡皮 手套
- Đây là găng tay cao su của tớ.
- 猴子 撕裂 树皮 来 作 食料
- Con Khỉ xé vỏ cây kiếm thức ăn.
- 我 去 超市 买 一块 橡皮
- Tôi đi siêu thị mua một cục tẩy.
- 这根 新 橡皮筋 有 弹性
- Dây cao su mới này có tính đàn hồi.
- 女性 橡皮 底 帆布鞋
- Giày nữ bằng vải có đế cao su.
- 我 可是 拍 橡皮球 的 高手
- Tôi đã ném nhiều quả bóng cao su trong ngày của tôi.
- 我 唯一 了解 的 人类 用得着 树皮 的 食物 是 肉桂
- Loại vỏ cây duy nhất mà tôi biết mà con người tiêu thụ là quế.
- 树皮 可以 做 造纸 的 原料
- Vỏ cây có thể dùng làm nguyên liệu làm giấy.
- 我 的 橡皮 用 完 了
- Cục tẩy của tớ dùng hết rồi.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 橡皮树
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 橡皮树 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm树›
橡›
皮›