箧笥 qiè sì

Từ hán việt: 【khiếp tứ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "箧笥" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khiếp tứ). Ý nghĩa là: hộp tre để đựng sách, quần áo, v.v..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 箧笥 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 箧笥 khi là Danh từ

hộp tre để đựng sách, quần áo, v.v.

bamboo box for holding books, clothes etc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箧笥

  • - 走进 zǒujìn 卧室 wòshì 翻箱倒箧 fānxiāngdǎoqiè 找出 zhǎochū 一份 yīfèn 古藤 gǔténg 树叶 shùyè 制成 zhìchéng de 手卷 shǒujuàn

    - Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.

  • - zhú qiè

    - rương làm bằng trúc.

  • - téng qiè

    - rương làm bằng mây.

  • - qiè ( zhǐ 偷窃 tōuqiè )

    - ăn cắp.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 箧笥

Hình ảnh minh họa cho từ 箧笥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 箧笥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tứ
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSMR (竹尸一口)
    • Bảng mã:U+7B25
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Qiè
    • Âm hán việt: Khiếp
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一丶ノ一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSKT (竹尸大廿)
    • Bảng mã:U+7BA7
    • Tần suất sử dụng:Thấp