橐橐 tuó tuó

Từ hán việt: 【thác thác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "橐橐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thác thác). Ý nghĩa là: (onom.) bước chân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 橐橐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 橐橐 khi là Từ tượng thanh

(onom.) bước chân

(onom.) footsteps

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橐橐

  • - tuó tuó de 皮鞋 píxié shēng

    - tiếng giày da lộp cộp.

  • - náng tuó

    - cái đãy

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 橐橐

Hình ảnh minh họa cho từ 橐橐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 橐橐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin: Dù , Luò , Tuó , Tuò
    • Âm hán việt: Thác
    • Nét bút:一丨フ一丨丶フ一ノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBMRD (十月一口木)
    • Bảng mã:U+6A50
    • Tần suất sử dụng:Thấp