Đọc nhanh: 横切 (hoành thiết). Ý nghĩa là: cắt ngang; chặt ngang, cưa ngang.
Ý nghĩa của 横切 khi là Động từ
✪ cắt ngang; chặt ngang
横向切断或穿过
✪ cưa ngang
用横切锯锯 (如木材)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横切
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 你 觉得 我 是 撒切尔
- Bạn có nghĩ tôi là Thatcher?
- 是不是 迪克 · 切尼
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 横向 经济 联合
- liên hiệp kinh tế bình đẳng
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 银汉横 空
- sông ngân hà vắt ngang bầu trời
- 我们 刚 从 罗切斯特 搬 来
- Chúng tôi vừa lái xe từ Rochester
- 我 不顾一切 向 攻击者 哀求
- Tôi tuyệt vọng cầu xin kẻ sát nhân.
- 言辞 激切
- lời nói bộc trực.
- 言辞恳切
- lời lẽ khẩn thiết
- 书架上 的 书 横放 着
- Sách trên giá được đặt ngang.
- 她 急切 地 打开 鸿
- Cô ấy vội vàng mở thư.
- 切切 请求
- khẩn thiết thỉnh cầu.
- 战士 求战 心切
- các chiến sĩ nóng lòng mong được tham gia chiến đấu.
- 才思 横溢
- bộc lộ tài trí
- 横切 颈动脉
- Chuyển đổi động mạch cảnh
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 横切
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 横切 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm切›
横›