Hán tự: 槿
Đọc nhanh: 槿 (cận.cẩn). Ý nghĩa là: cây dâm bụt; dâm bụt, hoa dâm bụt. Ví dụ : - 木槿和枸杞子 Hibiscus và goji berry.
Ý nghĩa của 槿 khi là Danh từ
✪ cây dâm bụt; dâm bụt
落叶灌木或小乔木,叶子卵形,互生,掌状分裂,花钟形,单生,通常有白、红、紫等颜色茎的韧皮可抽纤维,做造纸原料,花和种子是解热药
- 木槿 和 枸杞子
- Hibiscus và goji berry.
✪ hoa dâm bụt
这种植物的花
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槿
- 木槿 和 枸杞子
- Hibiscus và goji berry.
Hình ảnh minh họa cho từ 槿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 槿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm槿›