Đọc nhanh: 槟榔刀 (tân lang đao). Ý nghĩa là: dao cau.
Ý nghĩa của 槟榔刀 khi là Danh từ
✪ dao cau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槟榔刀
- 鐾刀布
- vải liếc dao
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 动 刀兵
- động binh đao
- 刀兵 之灾
- hoạ chiến tranh; hoạ binh đao
- 士兵 们 用 大砍刀 乱砍 森林 中 的 矮树丛
- Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 小刀 儿
- dao nhỏ
- 她 酷爱 香槟酒
- Cô ấy thích rượu sâm panh.
- 刀 茎 ( 刀把 )
- chuôi dao.
- 鐾刀
- mài dao
- 那 把 朴刀 锋利 无比
- Phác đao đó sắc bén vô cùng.
- 别 拿 刀子 玩 , 很 危险
- Đừng chơi dao, rất nguy hiểm.
- 刀枪剑戟
- khí giới.
- 你 有 收藏 刀剑 吗
- Bạn có một bộ sưu tập kiếm?
- 菜刀 不快 了 , 你 去 磨 一磨
- con dao thái rau cùn rồi, bạn mài nó một tý đi.
- 磨刀霍霍
- mài dao xoèn xoẹt
- 槟榔 的 叶子 很长
- Lá cây cau rất dài.
- 他 喜欢 吃 槟榔
- Anh ấy thích ăn quả cau.
- 槟榔 的 果实 可以 吃
- Quả của cây cau có thể ăn được.
- 同 你 早已 一刀两断 了 还 来 找 我 干嘛
- Từ lâu tao với mày đã cắt đứt, sao còn đến tìm tao làm gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 槟榔刀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 槟榔刀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺈›
刀›
榔›
槟›