Đọc nhanh: 碾槌 (niễn chuỳ). Ý nghĩa là: cái chày.
Ý nghĩa của 碾槌 khi là Danh từ
✪ cái chày
pestle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碾槌
- 他 用 碾子 碾 谷物
- Anh ấy dùng cối xay để nghiền ngũ cốc.
- 药 碾子
- cối xay thuốc.
- 别 碾 那里
- Đừng dẫm chỗ đó.
- 汽碾 子
- cối xay hơi nước.
- 他 在 碾 琢 饰品
- Anh ấy đang điêu khắc đồ trang sức.
- 赶紧 把 它 碾平
- Nhanh chóng cán phẳng nó.
- 他 在 碾 玉米
- Anh ấy đang xay ngô.
- 艺人 在 仔细 碾琢 工艺品
- Nghệ nhân đang tỉ mỉ điêu khắc sản phẩm thủ công.
- 鼓槌 儿
- dùi trống.
- 我 把 一头 大蒜 剥开 , 把 圆溜溜 的 蒜瓣 放在 钵 里 , 用 槌子 砸 了 起来
- Tôi bóc đầu tỏi, cho tép vào bát, dùng chày đập dập.
- 棒槌
- cái dùi; cái chày.
- 也 包括 法槌 这种 小事
- Những điều nhỏ nhặt như cái búa này.
- 我要 用 匕首 碾碎 种子
- Tôi sẽ dùng dao găm của mình để nghiền hạt.
- 他 碾 了 我 的 鞋
- Anh ấy dẫm lên giày của tôi.
- 你 还 不 赶快 拿 你 的 智商 碾压 我
- Em còn không mau lấy IQ của mình để đè bẹp chị đi.
- 矿石 碾磨 实验 通过 碾磨 来 鉴定 矿石 的 矿砂 品质 或 含量 的 测试
- Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
- 院子 里 有 一个 碾
- Có một cối xay trong sân.
- 那块 地要 碾平
- Mảnh đất đó phải được cán phẳng.
- 狠狠 碾压 它 的 根须 想必 让 你 很 有 成就感 吧
- Dậm chân tại chỗ có khiến bạn cảm thấy mình là một người đàn ông to lớn không?
- 那台 碾 已经 很 旧 了
- Cái cối xay đó đã rất cũ rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 碾槌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碾槌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm槌›
碾›