Đọc nhanh: 楼厢 (lâu sương). Ý nghĩa là: căn hộ nhỏ.
Ý nghĩa của 楼厢 khi là Danh từ
✪ căn hộ nhỏ
loft
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楼厢
- 扎 彩牌楼
- dựng cổng chào
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 摩天楼
- lầu cao chọc trời.
- 高楼 林立
- nhà cao tầng san sát nhau.
- 楼上 住 着 一位 老奶奶
- Có một bà lão sống ở tầng trên .
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 《 红楼梦 》 乃 一代 奇书
- "Hồng Lâu Mộng" quả là tác phẩm đặc sắc của thời đại.
- 天安门城楼 的 气魄 十分 雄伟
- quang cảnh thành lầu Thiên An Môn vô cùng hùng vĩ.
- 这 间 厢房 特别 安静
- Nhà phụ này rất yên tĩnh.
- 关厢 的 生活 比较 宁静
- Cuộc sống ở ngoại ô khá yên tĩnh.
- 巍峨 的 天安门城楼
- cổng Thiên An Môn sừng sững
- 那壁厢
- bên kia
- 营建 宿舍楼
- xây dựng toà nhà ký túc xá.
- 大楼 已经 按期 封顶
- toà nhà đã hoàn thành phần đỉnh đúng hạn.
- 茶楼酒肆
- hàng rượu quán trà
- 箭楼 是 古代 防御 设施
- Tháp tên là công trình phòng thủ cổ đại.
- 院子 旁边 是 教学楼
- Bên cạnh sân là tòa giảng đường.
- 这座 屋子 有 三层楼
- Căn nhà này có ba tầng.
- 他 把 箱子 搬 上楼去 了
- Anh ấy bê cái thùng lên lầu rồi.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 楼厢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 楼厢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厢›
楼›