Đọc nhanh: 楼厅包厢 (lâu sảnh bao sương). Ý nghĩa là: Lô trên gác.
Ý nghĩa của 楼厅包厢 khi là Danh từ
✪ Lô trên gác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楼厅包厢
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 扎 彩牌楼
- dựng cổng chào
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 豆蓉 包
- bánh nhân đậu
- 他们 住 在 关厢 附近
- Họ sống gần khu vực ngoại ô.
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 我 勒紧 背包 的 带子
- Tôi thít chặt dây balo.
- 妈妈 包了 很多 饺子
- Mẹ gói rất nhiều sủi cảo.
- 妹妹 挎着 时尚 提包
- Cô em gái đang xách một chiếc túi xách thời trang.
- 摩天楼
- lầu cao chọc trời.
- 高楼 林立
- nhà cao tầng san sát nhau.
- 奶奶 在 包 饺子
- Bà đang gói sủi cảo.
- 楼上 住 着 一位 老奶奶
- Có một bà lão sống ở tầng trên .
- 我们 当时 在 皮埃尔 餐厅 喝茶
- Chúng tôi đã uống trà ở Pierre
- 打包机
- máy đóng gói
- 他 包 了 这 座楼
- Anh ta đã bao tòa nhà này.
- 她 订 了 个 卧铺 包厢
- Cô ấy đặt một khoang giường nằm riêng.
- 我们 预定 了 一个 包厢
- Chúng tôi đã đặt một phòng riêng.
- 这个 西餐厅 很 不错
- Nhà hàng món Âu này rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 楼厅包厢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 楼厅包厢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
厅›
厢›
楼›