Hán tự: 楣
Đọc nhanh: 楣 (mi.my). Ý nghĩa là: cạnh cửa; mép cửa; bậu cửa.
Ý nghĩa của 楣 khi là Danh từ
✪ cạnh cửa; mép cửa; bậu cửa
门框上边的横木
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楣
- 倒楣 的 事情 发生 了
- Việc không may đã xảy ra.
- 倒楣 的 日子 会 过去 的
- Những ngày xui xẻo sẽ qua đi.
- 她 觉得 自己 很 倒楣
- Cô ấy cảm thấy mình rất xui xẻo.
Hình ảnh minh họa cho từ 楣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 楣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm楣›